Có 2 kết quả:
协力 xié lì ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ • 協力 xié lì ㄒㄧㄝˊ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiệp lực, cùng chung sức
Từ điển Trung-Anh
to unite in common effort
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiệp lực, cùng chung sức
Từ điển Trung-Anh
to unite in common effort
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0